Trong các hệ thống xử lý nước hoặc dây chuyền sản xuất, "bồn chứa" và "bồn lọc áp lực" là hai thiết bị phổ biến nhưng thường bị nhầm lẫn về chức năng. Mặc dù cả hai đều có thể được làm từ Inox và có hình dáng bên ngoài tương tự nhau (thường là hình trụ), nhưng mục đích sử dụng, cấu tạo bên trong và nguyên lý vận hành của chúng hoàn toàn khác biệt. Việc lựa chọn sai không chỉ gây lãng phí chi phí đầu tư mà còn khiến toàn bộ hệ thống không thể vận hành. Bài viết này sẽ phân tích rõ ràng 5 điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại bồn này.
1. Khác biệt về Chức năng (Mục đích sử dụng)

Đây là điểm khác biệt cơ bản nhất.
Bồn chứa (Storage Tank)
Đúng như tên gọi, chức năng duy nhất của nó là lưu trữ. Nó dùng để chứa nước thô, nước sạch sau xử lý, hóa chất, dung môi, hoặc nguyên liệu (như trong ngành thực phẩm, dược phẩm). Nó đóng vai trò dự trữ, điều hòa lưu lượng cho hệ thống.
Bồn lọc áp lực (Pressure Filter Tank)
Chức năng chính là xử lý và làm sạch. Nó là một thiết bị phản ứng, nơi nước hoặc chất lỏng được ép đi qua các lớp vật liệu lọc bên trong để loại bỏ tạp chất, cặn bẩn, khử mùi, khử màu, hoặc thay đổi thành phần hóa học (làm mềm nước).
2. Khác biệt về Cấu tạo bên trong
Vì chức năng khác nhau, cấu tạo bên trong của chúng hoàn toàn không giống nhau.
Bồn chứa
Cấu tạo bên trong hoàn toàn rỗng. Nó chỉ bao gồm vỏ bồn (thường là Inox 304 hoặc 316 để đảm bảo an toàn vệ sinh và chống ăn mòn), đường nước vào, đường nước ra, van xả cặn đáy và lỗ thông hơi (để cân bằng áp suất với khí quyển).
Bồn lọc áp lực
Cấu tạo bên trong rất phức tạp, bao gồm:
- Hệ thống phân phối nước (Lưới lọc/Chụp lọc): Có cả ở trên và dưới đáy bồn, giúp phân tán đều nước đầu vào và thu gom nước sau khi lọc, ngăn vật liệu lọc đi ra ngoài.
- Các lớp vật liệu lọc: Tùy theo mục đích (lọc cát, than hoạt tính, hạt Mangan, hạt Birm, hạt trao đổi ion...), các vật liệu này được sắp xếp thành nhiều tầng với kích thước và tỷ trọng khác nhau.
3. Khác biệt về Nguyên lý vận hành
Bồn chứa
Vận hành ở chế độ tĩnh (áp suất khí quyển). Nước được bơm vào và lấy ra sử dụng. Nó thường là bồn hở (có nắp đậy nhưng không kín hoàn toàn) hoặc nếu kín thì phải có van thở.
Bồn lọc áp lực
Vận hành ở chế độ động (áp suất cao). Bồn phải được đóng kín hoàn toàn. Nước được bơm với áp suất cao (ví dụ 3-5 bar) để ép dòng chảy đi xuyên qua các lớp vật liệu lọc. Nó bắt buộc phải có quy trình rửa ngược (backwash) định kỳ để đẩy cặn bẩn ra ngoài, tái tạo khả năng lọc của vật liệu.
4. Bảng so sánh nhanh
Để dễ hình dung, dưới đây là bảng tóm tắt các điểm khác biệt chính:
| Tiêu chí | Bồn chứa công nghiệp | Bồn lọc áp lực |
|---|---|---|
| Mục đích chính | Lưu trữ, dự trữ chất lỏng. | Lọc, xử lý, loại bỏ tạp chất. |
| Cấu tạo bên trong | Rỗng. | Chứa vật liệu lọc, hệ thống lưới lọc/chụp lọc. |
| Áp suất làm việc | Áp suất khí quyển (bồn hở/có van thở). | Chịu áp suất cao (bồn kín). |
| Nguyên lý | Tĩnh (chứa và lấy ra). | Động (dòng chảy áp suất cao đi qua). |
| Bảo trì | Vệ sinh định kỳ (xả cặn). | Phải rửa ngược (backwash) định kỳ, thay vật liệu lọc. |
5. Đâu là giải pháp tối ưu?

Không có "giải pháp tối ưu" chung, mà là "giải pháp phù hợp" cho từng nhu cầu cụ thể. Hai thiết bị này không thể thay thế cho nhau.
Hãy chọn Bồn chứa khi: Bạn cần dự trữ nước sạch sau khi lọc, nước thô trước khi xử lý, hoặc chứa hóa chất/thực phẩm. Yếu tố quan tâm hàng đầu là dung tích (m³).
Hãy chọn Bồn lọc áp lực khi: Bạn cần xử lý nước. Ví dụ: lọc cặn phèn (bồn lọc cát), khử mùi/màu (bồn lọc than), làm mềm nước (bồn trao đổi ion). Yếu tố quan tâm hàng đầu là công suất (m³/giờ) và chất lượng nước đầu ra.
Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng bồn chứa và bồn lọc áp lực là điều kiện tiên quyết để thiết kế một hệ thống hiệu quả và tiết kiệm. Bồn chứa giải quyết bài toán số lượng (lưu trữ), trong khi bồn lọc áp lực giải quyết bài toán chất lượng (xử lý). Doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu của mình là "lưu trữ" hay "xử lý" để lựa chọn đúng thiết bị, tránh lãng phí và sai sót kỹ thuật.